Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 众星攒月
Pinyin: zhòng xīng cuán yuè
Meanings: Nhiều ngôi sao tụ họp quanh mặt trăng, tượng trưng cho sự tập trung quanh một trung tâm., Many stars gathering around the moon, symbolizing concentration around a central figure., 许多星星聚集、环绕着月亮。比喻众人拥戴一人或众物围绕一物。[出处]《五灯会元·清凉益禅师法嗣·黄山良匡禅师》“问‘众星攒月时如何?’师曰‘唤甚么作月?’”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 人, 从, 日, 生, 扌, 赞, 月
Chinese meaning: 许多星星聚集、环绕着月亮。比喻众人拥戴一人或众物围绕一物。[出处]《五灯会元·清凉益禅师法嗣·黄山良匡禅师》“问‘众星攒月时如何?’师曰‘唤甚么作月?’”。
Grammar: Thường dùng để chỉ sự đoàn kết xung quanh một mục tiêu hay trung tâm cụ thể.
Example: 在这个团队里,众星攒月,每个人都围绕着核心工作。
Example pinyin: zài zhè ge tuán duì lǐ , zhòng xīng zǎn yuè , měi gè rén dōu wéi rào zhe hé xīn gōng zuò 。
Tiếng Việt: Trong đội ngũ này, mọi người đều tập trung quanh trung tâm để làm việc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhiều ngôi sao tụ họp quanh mặt trăng, tượng trưng cho sự tập trung quanh một trung tâm.
Nghĩa phụ
English
Many stars gathering around the moon, symbolizing concentration around a central figure.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
许多星星聚集、环绕着月亮。比喻众人拥戴一人或众物围绕一物。[出处]《五灯会元·清凉益禅师法嗣·黄山良匡禅师》“问‘众星攒月时如何?’师曰‘唤甚么作月?’”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế