Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 众星环极

Pinyin: zhòng xīng huán jí

Meanings: Nhiều ngôi sao vây quanh cực Bắc, tượng trưng cho sự phục tùng hoặc tập trung vào một trung tâm quyền lực., Many stars encircling the pole star, symbolizing submission or focus on a central authority., 比喻众物围绕一物或众人拥戴一人。[出处]《论语·为政》“譬如北辰,居其所而众星共之。”北辰,北极星。共,拱”的古字,环绕『·张衡《西京赋》譬如星之环极,叛赫戏以辉煌。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 人, 从, 日, 生, 不, 王, 及, 木

Chinese meaning: 比喻众物围绕一物或众人拥戴一人。[出处]《论语·为政》“譬如北辰,居其所而众星共之。”北辰,北极星。共,拱”的古字,环绕『·张衡《西京赋》譬如星之环极,叛赫戏以辉煌。”

Grammar: Thường dùng để mô tả cấu trúc quyền lực hoặc sự phân cấp.

Example: 这个组织结构就如同众星环极一样。

Example pinyin: zhè ge zǔ zhī jié gòu jiù rú tóng zhòng xīng huán jí yí yàng 。

Tiếng Việt: Cấu trúc tổ chức này giống như các ngôi sao vây quanh cực Bắc vậy.

众星环极
zhòng xīng huán jí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhiều ngôi sao vây quanh cực Bắc, tượng trưng cho sự phục tùng hoặc tập trung vào một trung tâm quyền lực.

Many stars encircling the pole star, symbolizing submission or focus on a central authority.

比喻众物围绕一物或众人拥戴一人。[出处]《论语·为政》“譬如北辰,居其所而众星共之。”北辰,北极星。共,拱”的古字,环绕『·张衡《西京赋》譬如星之环极,叛赫戏以辉煌。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...