Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 优抚
Pinyin: yōu fǔ
Meanings: Chăm sóc và giúp đỡ những người có công với đất nước., To provide preferential treatment and care for those who have contributed to the country., ①对军烈属、残废军人的优待、抚恤。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 亻, 尤, 扌, 无
Chinese meaning: ①对军烈属、残废军人的优待、抚恤。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong các ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội liên quan đến quyền lợi của những người có công.
Example: 政府对退役军人进行优抚。
Example pinyin: zhèng fǔ duì tuì yì jūn rén jìn xíng yōu fǔ 。
Tiếng Việt: Chính phủ chăm sóc và hỗ trợ cựu chiến binh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chăm sóc và giúp đỡ những người có công với đất nước.
Nghĩa phụ
English
To provide preferential treatment and care for those who have contributed to the country.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对军烈属、残废军人的优待、抚恤
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!