Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 优柔

Pinyin: yōu róu

Meanings: Nhẹ nhàng, ôn hòa nhưng thiếu quyết đoán., Gentle and mild but indecisive., ①宽和温厚。[例]优柔温润。*②犹豫不决。[例]优柔的性格。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 15

Radicals: 亻, 尤, 木, 矛

Chinese meaning: ①宽和温厚。[例]优柔温润。*②犹豫不决。[例]优柔的性格。

Grammar: Tính từ mô tả tính cách, thường đi kèm với các từ miêu tả sự do dự.

Example: 他的性格很优柔。

Example pinyin: tā de xìng gé hěn yōu róu 。

Tiếng Việt: Tính cách của anh ấy rất nhẹ nhàng nhưng thiếu quyết đoán.

优柔
yōu róu
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhẹ nhàng, ôn hòa nhưng thiếu quyết đoán.

Gentle and mild but indecisive.

宽和温厚。优柔温润

犹豫不决。优柔的性格

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

优柔 (yōu róu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung