Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 会址

Pinyin: huì zhǐ

Meanings: Địa chỉ hoặc vị trí diễn ra buổi họp., Address or location where a meeting takes place., ①协会或学会的地址。[例]召开会议的地址。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 云, 人, 土, 止

Chinese meaning: ①协会或学会的地址。[例]召开会议的地址。

Grammar: Dùng để chỉ địa chỉ cụ thể của một cuộc họp hoặc hội nghị, thường đi kèm với động từ như '选' (chọn).

Example: 这次大会的会址选在了北京。

Example pinyin: zhè cì dà huì de huì zhǐ xuǎn zài le běi jīng 。

Tiếng Việt: Địa điểm của đại hội lần này được chọn ở Bắc Kinh.

会址
huì zhǐ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Địa chỉ hoặc vị trí diễn ra buổi họp.

Address or location where a meeting takes place.

协会或学会的地址。召开会议的地址

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

会址 (huì zhǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung