Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 众星捧月

Pinyin: zhòng xīng pěng yuè

Meanings: Nhiều ngôi sao nâng niu mặt trăng, tượng trưng cho sự quý trọng và yêu mến dành cho một cá nhân đặc biệt., Many stars holding up the moon, symbolizing admiration and affection toward a special individual., 许多星星衬托着月亮。比喻众人拥护着一个他们所尊敬爱戴的人。[出处]《论语·为政》“为致以德,譬如北辰,居其所而众星共之。”[例]乘着这个改朝换代的时机,咱们得~,把他抬出去!——老舍《四世同堂》七。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 人, 从, 日, 生, 奉, 扌, 月

Chinese meaning: 许多星星衬托着月亮。比喻众人拥护着一个他们所尊敬爱戴的人。[出处]《论语·为政》“为致以德,譬如北辰,居其所而众星共之。”[例]乘着这个改朝换代的时机,咱们得~,把他抬出去!——老舍《四世同堂》七。

Grammar: Thường dùng để ca ngợi sự nổi bật và được yêu thích của một cá nhân.

Example: 她是舞台上的明星,得到了众星捧月般的待遇。

Example pinyin: tā shì wǔ tái shàng de míng xīng , dé dào le zhòng xīng pěng yuè bān de dài yù 。

Tiếng Việt: Cô ấy là ngôi sao trên sân khấu, được đối xử như mặt trăng được các ngôi sao nâng niu.

众星捧月
zhòng xīng pěng yuè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhiều ngôi sao nâng niu mặt trăng, tượng trưng cho sự quý trọng và yêu mến dành cho một cá nhân đặc biệt.

Many stars holding up the moon, symbolizing admiration and affection toward a special individual.

许多星星衬托着月亮。比喻众人拥护着一个他们所尊敬爱戴的人。[出处]《论语·为政》“为致以德,譬如北辰,居其所而众星共之。”[例]乘着这个改朝换代的时机,咱们得~,把他抬出去!——老舍《四世同堂》七。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

众星捧月 (zhòng xīng pěng yuè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung