Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 优胜劣汰

Pinyin: yōu shèng liè tài

Meanings: Kẻ mạnh thắng, kẻ yếu bị loại bỏ (theo quy luật tự nhiên)., Survival of the fittest.

HSK Level: hsk 6

Part of speech: other

Stroke count: 28

Radicals: 亻, 尤, 月, 生, 力, 少, 太, 氵

Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi cấu trúc.

Example: 市场竞争就是优胜劣汰的过程。

Example pinyin: shì chǎng jìng zhēng jiù shì yōu shèng liè tài de guò chéng 。

Tiếng Việt: Thị trường cạnh tranh chính là quá trình kẻ mạnh thắng, kẻ yếu bị đào thải.

优胜劣汰
yōu shèng liè tài
HSK 6
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kẻ mạnh thắng, kẻ yếu bị loại bỏ (theo quy luật tự nhiên).

Survival of the fittest.

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

优胜劣汰 (yōu shèng liè tài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung