Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 伙同
Pinyin: huǒ tóng
Meanings: Cùng với, hợp tác với., Collaborate with, join forces with., ①跟别人合起来(做事)。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 亻, 火, 口
Chinese meaning: ①跟别人合起来(做事)。
Grammar: Động từ thể hiện sự hợp tác, thường đi kèm với đối tượng cụ thể.
Example: 他伙同朋友一起创业。
Example pinyin: tā huǒ tóng péng yǒu yì qǐ chuàng yè 。
Tiếng Việt: Anh ấy hợp tác với bạn bè để khởi nghiệp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cùng với, hợp tác với.
Nghĩa phụ
English
Collaborate with, join forces with.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
跟别人合起来(做事)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!