Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 众目睽睽

Pinyin: zhòng mù kuí kuí

Meanings: Dưới con mắt của mọi người, ở nơi công cộng., Under the public eye, in a public place., 睽睽张目注视的样子。许多人争着眼睛看着。指在广大群众注视之下。[出处]唐·韩愈《郓州溪堂诗并序》“公私扫地赤立,新旧不相保持,万目睽睽,公于此时能安以治之。”[例]~之下,拿他调到一边咬耳朵,人家心里会怎么想?——高阳《清宫外史》下册。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 39

Radicals: 人, 从, 目, 癸

Chinese meaning: 睽睽张目注视的样子。许多人争着眼睛看着。指在广大群众注视之下。[出处]唐·韩愈《郓州溪堂诗并序》“公私扫地赤立,新旧不相保持,万目睽睽,公于此时能安以治之。”[例]~之下,拿他调到一边咬耳朵,人家心里会怎么想?——高阳《清宫外史》下册。

Grammar: Thường được sử dụng để mô tả hành vi hoặc cảm xúc trong môi trường công khai.

Example: 他在众目睽睽之下表现得非常镇定。

Example pinyin: tā zài zhòng mù kuí kuí zhī xià biǎo xiàn dé fēi cháng zhèn dìng 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã biểu hiện rất bình tĩnh dưới con mắt của mọi người.

众目睽睽
zhòng mù kuí kuí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dưới con mắt của mọi người, ở nơi công cộng.

Under the public eye, in a public place.

睽睽张目注视的样子。许多人争着眼睛看着。指在广大群众注视之下。[出处]唐·韩愈《郓州溪堂诗并序》“公私扫地赤立,新旧不相保持,万目睽睽,公于此时能安以治之。”[例]~之下,拿他调到一边咬耳朵,人家心里会怎么想?——高阳《清宫外史》下册。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

众目睽睽 (zhòng mù kuí kuí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung