Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 众望攸归

Pinyin: zhòng wàng yōu guī

Meanings: Sự kỳ vọng của mọi người đều tập trung vào một người hoặc một điều cụ thể., Everyone's expectations are focused on a particular person or thing., 众人所期望和敬仰的。形容在群众中威望很高。[出处]《晋书·解系阎鼎等传论》“于是武皇之胤,惟有建兴,众望攸归,曾无与二。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 人, 从, 亡, 月, 王, 丨, 亻, 攵, 丿, 彐

Chinese meaning: 众人所期望和敬仰的。形容在群众中威望很高。[出处]《晋书·解系阎鼎等传论》“于是武皇之胤,惟有建兴,众望攸归,曾无与二。”

Grammar: Là một thành ngữ ít phổ biến hơn nhưng vẫn giữ ý nghĩa tương tự như '众望所归'.

Example: 在这次选举中,他是众望攸归的候选人。

Example pinyin: zài zhè cì xuǎn jǔ zhōng , tā shì zhòng wàng yōu guī de hòu xuǎn rén 。

Tiếng Việt: Trong cuộc bầu cử lần này, anh ấy là ứng viên mà mọi người kỳ vọng nhất.

众望攸归
zhòng wàng yōu guī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự kỳ vọng của mọi người đều tập trung vào một người hoặc một điều cụ thể.

Everyone's expectations are focused on a particular person or thing.

众人所期望和敬仰的。形容在群众中威望很高。[出处]《晋书·解系阎鼎等传论》“于是武皇之胤,惟有建兴,众望攸归,曾无与二。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

众望攸归 (zhòng wàng yōu guī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung