Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 外胎
Pinyin: wài tāi
Meanings: Lốp xe (phần bên ngoài của bánh xe)., Outer tire of a vehicle., ①橡胶和纤维做的充气轮胎的外壳。[例]充了气的或可充气的球的外层球胎。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 卜, 夕, 台, 月
Chinese meaning: ①橡胶和纤维做的充气轮胎的外壳。[例]充了气的或可充气的球的外层球胎。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng khi nói về cấu tạo xe cộ.
Example: 这辆车的外胎已经磨损了。
Example pinyin: zhè liàng chē de wài tāi yǐ jīng mó sǔn le 。
Tiếng Việt: Lốp xe của chiếc xe này đã bị mòn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lốp xe (phần bên ngoài của bánh xe).
Nghĩa phụ
English
Outer tire of a vehicle.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
橡胶和纤维做的充气轮胎的外壳。充了气的或可充气的球的外层球胎
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!