Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 外方内员

Pinyin: wài fāng nèi yuán

Meanings: Hình vuông bên ngoài, hình tròn bên trong (thuật ngữ triết học hoặc toán học), Square on the outside and circle inside (philosophical or mathematical term)., 指外表正直,内心圆滑。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 卜, 夕, 丿, 亠, 𠃌, 人, 冂, 口, 贝

Chinese meaning: 指外表正直,内心圆滑。

Grammar: Là cụm từ ghép, thường dùng trong văn cảnh mang tính biểu tượng hoặc triết lý.

Example: 这个设计采用了外方内员的理念。

Example pinyin: zhè ge shè jì cǎi yòng le wài fāng nèi yuán de lǐ niàn 。

Tiếng Việt: Thiết kế này áp dụng ý tưởng 'ngoài vuông trong tròn'.

外方内员
wài fāng nèi yuán
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hình vuông bên ngoài, hình tròn bên trong (thuật ngữ triết học hoặc toán học)

Square on the outside and circle inside (philosophical or mathematical term).

指外表正直,内心圆滑。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...