Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: yuàn

Meanings: (Hiếm) Sự cong, uốn, (Rare) Curvature, bend., ①身子侧卧弯曲的样子。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 5

Radicals: 㔾, 夕

Chinese meaning: ①身子侧卧弯曲的样子。

Hán Việt reading: uyển

Grammar: Hiếm gặp, xuất hiện chủ yếu trong văn bản cổ.

Example: 古文中提到‘夗’形容弯曲形态。

Example pinyin: gǔ wén zhōng tí dào ‘ wǎn ’ xíng róng wān qū xíng tài 。

Tiếng Việt: Trong văn cổ đề cập đến ‘夗’ để miêu tả hình dạng cong.

yuàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

(Hiếm) Sự cong, uốn

uyển

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

(Rare) Curvature, bend.

身子侧卧弯曲的样子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...