Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 外痔
Pinyin: wài zhì
Meanings: Bệnh trĩ ngoại (loại bệnh trĩ xuất hiện bên ngoài hậu môn)., External hemorrhoids (hemorrhoids that appear outside the anus)., ①病名。指肛管皮下的静脉扩张成团。症见局部形成圆形或椭圆形柔软结节,出血凝结后常留纤维性皮赘,一般无疼痛,或肛门部有异物感,或见红肿,疼痛。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 卜, 夕, 寺, 疒
Chinese meaning: ①病名。指肛管皮下的静脉扩张成团。症见局部形成圆形或椭圆形柔软结节,出血凝结后常留纤维性皮赘,一般无疼痛,或肛门部有异物感,或见红肿,疼痛。
Grammar: Danh từ, thuật ngữ y học chuyên ngành.
Example: 得了外痔会感到疼痛。
Example pinyin: dé le wài zhì huì gǎn dào téng tòng 。
Tiếng Việt: Bị trĩ ngoại sẽ cảm thấy đau đớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bệnh trĩ ngoại (loại bệnh trĩ xuất hiện bên ngoài hậu môn).
Nghĩa phụ
English
External hemorrhoids (hemorrhoids that appear outside the anus).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
病名。指肛管皮下的静脉扩张成团。症见局部形成圆形或椭圆形柔软结节,出血凝结后常留纤维性皮赘,一般无疼痛,或肛门部有异物感,或见红肿,疼痛
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!