Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 夙夜不解
Pinyin: sù yè bù jiě
Meanings: Làm việc không ngừng nghỉ cả ngày lẫn đêm., Working without rest day and night., 形容日夜谨慎工作,勤奋不懈。同夙夜匪懈”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 几, 歹, 丶, 亠, 亻, 夂, 一, 角
Chinese meaning: 形容日夜谨慎工作,勤奋不懈。同夙夜匪懈”。
Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh tính liên tục và bền bỉ của công việc.
Example: 医生在疫情期间夙夜不解地工作。
Example pinyin: yī shēng zài yì qíng qī jiān sù yè bù jiě dì gōng zuò 。
Tiếng Việt: Bác sĩ làm việc không ngừng nghỉ cả ngày lẫn đêm trong thời kỳ dịch bệnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm việc không ngừng nghỉ cả ngày lẫn đêm.
Nghĩa phụ
English
Working without rest day and night.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容日夜谨慎工作,勤奋不懈。同夙夜匪懈”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế