Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 外展神经
Pinyin: wài zhǎn shén jīng
Meanings: Dây thần kinh số VI (kiểm soát chuyển động mắt ra ngoài), Abducens nerve (cranial nerve VI controlling outward eye movement)., ①第六对颅神经之一,系运动神经,起自脑桥下缘,支配眼的外直肌。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 32
Radicals: 卜, 夕, 丿, 乀, 尸, 龷, 𠄌, 申, 礻, 纟
Chinese meaning: ①第六对颅神经之一,系运动神经,起自脑桥下缘,支配眼的外直肌。
Grammar: Thuật ngữ y học chuyên ngành, ít gặp trong cuộc sống hàng ngày.
Example: 外展神经麻痹会导致眼球运动障碍。
Example pinyin: wài zhǎn shén jīng má bì huì dǎo zhì yǎn qiú yùn dòng zhàng ài 。
Tiếng Việt: Liệt dây thần kinh số VI có thể gây rối loạn vận động nhãn cầu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dây thần kinh số VI (kiểm soát chuyển động mắt ra ngoài)
Nghĩa phụ
English
Abducens nerve (cranial nerve VI controlling outward eye movement).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
第六对颅神经之一,系运动神经,起自脑桥下缘,支配眼的外直肌
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế