Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 外缘

Pinyin: wài yuán

Meanings: Phần viền ngoài, phần rìa bên ngoài., Outer edge or rim of something., ①远离中心的部分。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 卜, 夕, 彖, 纟

Chinese meaning: ①远离中心的部分。

Grammar: Danh từ ghép, thường mô tả vị trí hoặc hình dáng vật thể.

Example: 这个圆盘的外缘很光滑。

Example pinyin: zhè ge yuán pán de wài yuán hěn guāng huá 。

Tiếng Việt: Phần rìa ngoài của chiếc đĩa tròn rất mượt mà.

外缘
wài yuán
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phần viền ngoài, phần rìa bên ngoài.

Outer edge or rim of something.

远离中心的部分

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

外缘 (wài yuán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung