Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 外舅

Pinyin: wài jiù

Meanings: Bố vợ (trong tiếng Hán cổ)., Father-in-law (ancient Chinese term)., ①岳父。[据]妻之父为外舅,妻之母为外姑。——《尔雅·释亲》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 卜, 夕, 男, 臼

Chinese meaning: ①岳父。[据]妻之父为外舅,妻之母为外姑。——《尔雅·释亲》。

Grammar: Danh từ hiếm, thuộc từ vựng cổ điển.

Example: 古代称妻子的父亲为外舅。

Example pinyin: gǔ dài chēng qī zǐ de fù qīn wèi wài jiù 。

Tiếng Việt: Trong thời cổ đại, cha của vợ được gọi là 外舅.

外舅
wài jiù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bố vợ (trong tiếng Hán cổ).

Father-in-law (ancient Chinese term).

岳父。妻之父为外舅,妻之母为外姑。——《尔雅·释亲》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

外舅 (wài jiù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung