Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 宿酒
Pinyin: sù jiǔ
Meanings: Rượu uống vào tối hôm trước còn lưu lại trong cơ thể đến sáng., Alcohol consumed the night before that still remains in the body the next morning., ①隔夜仍使人醉而不醒的酒力。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 佰, 宀, 氵, 酉
Chinese meaning: ①隔夜仍使人醉而不醒的酒力。
Grammar: Từ này thường liên quan tới vấn đề sức khỏe hoặc sinh hoạt cá nhân.
Example: 他今天早上还有宿酒的味道。
Example pinyin: tā jīn tiān zǎo shàng hái yǒu sù jiǔ de wèi dào 。
Tiếng Việt: Sáng nay anh ta vẫn còn mùi rượu từ tối qua.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rượu uống vào tối hôm trước còn lưu lại trong cơ thể đến sáng.
Nghĩa phụ
English
Alcohol consumed the night before that still remains in the body the next morning.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
隔夜仍使人醉而不醒的酒力
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!