Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 宿缘

Pinyin: sù yuán

Meanings: Duyên phận từ kiếp trước, nhân duyên đã định sẵn từ lâu., Predestined affinity or karma from a past life., ①佛教指前定的因缘(迷信)。[例]汉朝共许贾生贤,迁谪还应是宿缘。——唐·姚合《寄主客刘郎中》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 佰, 宀, 彖, 纟

Chinese meaning: ①佛教指前定的因缘(迷信)。[例]汉朝共许贾生贤,迁谪还应是宿缘。——唐·姚合《寄主客刘郎中》。

Grammar: Thường được sử dụng trong văn cảnh mang tính tâm linh hoặc triết lý. Có thể kết hợp với các từ như 深厚 (sâu sắc) để diễn tả mức độ của duyên phận.

Example: 他们相信两人之间的宿缘。

Example pinyin: tā men xiāng xìn liǎng rén zhī jiān de sù yuán 。

Tiếng Việt: Họ tin rằng giữa hai người có duyên phận từ kiếp trước.

宿缘
sù yuán
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Duyên phận từ kiếp trước, nhân duyên đã định sẵn từ lâu.

Predestined affinity or karma from a past life.

佛教指前定的因缘(迷信)。汉朝共许贾生贤,迁谪还应是宿缘。——唐·姚合《寄主客刘郎中》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

宿缘 (sù yuán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung