Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 宿见
Pinyin: sù jiàn
Meanings: Quan điểm hoặc ý kiến từ lâu đời, quan niệm cố hữu., Long-held view or inherent belief., ①一直抱有的见解。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 佰, 宀, 见
Chinese meaning: ①一直抱有的见解。
Grammar: Thường xuất hiện trong văn viết hoặc các cuộc thảo luận về tư tưởng và phong tục.
Example: 他的宿见很难改变。
Example pinyin: tā de sù jiàn hěn nán gǎi biàn 。
Tiếng Việt: Những quan điểm cố hữu của anh ấy rất khó thay đổi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quan điểm hoặc ý kiến từ lâu đời, quan niệm cố hữu.
Nghĩa phụ
English
Long-held view or inherent belief.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一直抱有的见解
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!