Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 噬食

Pinyin: shì shí

Meanings: Ăn, gặm nhấm., To eat, gnaw on something., ①咬;吃;吞食。[例]为豺狼所噬食。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 口, 筮, 人, 良

Chinese meaning: ①咬;吃;吞食。[例]为豺狼所噬食。

Grammar: Là động từ, thường mô tả hành động ăn hoặc nhai của động vật.

Example: 老鼠在噬食食物。

Example pinyin: lǎo shǔ zài shì shí shí wù 。

Tiếng Việt: Chuột đang gặm nhấm thức ăn.

噬食
shì shí
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ăn, gặm nhấm.

To eat, gnaw on something.

咬;吃;吞食。为豺狼所噬食

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

噬食 (shì shí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung