Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 噠
Pinyin: dā
Meanings: Âm thanh của tiếng bước chân hoặc tiếng gõ nhẹ (thường dùng trong văn học)., The sound of footsteps or light tapping (often used in literature)., ①见“哒”。
HSK Level: 6
Part of speech: other
Stroke count: 15
Radicals: 口, 達
Chinese meaning: ①见“哒”。
Grammar: Thường được sử dụng như một từ mô phỏng âm thanh và đứng độc lập trong câu.
Example: 远处传来了噠噠的脚步声。
Example pinyin: yuǎn chù chuán lái le dā dā de jiǎo bù shēng 。
Tiếng Việt: Từ xa vọng lại tiếng bước chân ‘đạp đạp’.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Âm thanh của tiếng bước chân hoặc tiếng gõ nhẹ (thường dùng trong văn học).
Nghĩa phụ
English
The sound of footsteps or light tapping (often used in literature).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“哒”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!