Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 噰
Pinyin: yōng
Meanings: Âm thanh hỗn độn, không rõ ràng, Chaotic sound, unclear, ①气咽塞。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
0Chinese meaning: ①气咽塞。
Grammar: Tính từ mô tả âm thanh không rõ ràng hoặc lộn xộn, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mang tính miêu tả.
Example: 远处传来噰噰的声音。
Example pinyin: yuǎn chù chuán lái yōng yōng de shēng yīn 。
Tiếng Việt: Từ xa vọng lại tiếng hỗn loạn không rõ ràng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Âm thanh hỗn độn, không rõ ràng
Nghĩa phụ
English
Chaotic sound, unclear
Nghĩa tiếng trung
中文释义
气咽塞
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!