Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 噩运

Pinyin: è yùn

Meanings: Vận rủi, vận đen đủi., Misfortune, bad luck., ①坏运气。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 㗊, 一, 干, 云, 辶

Chinese meaning: ①坏运气。

Grammar: Là danh từ, thường xuất hiện trong các câu miêu tả tình hình khó khăn, bất lợi.

Example: 他最近总是遇到噩运。

Example pinyin: tā zuì jìn zǒng shì yù dào è yùn 。

Tiếng Việt: Gần đây anh ấy luôn gặp vận rủi.

噩运
è yùn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vận rủi, vận đen đủi.

Misfortune, bad luck.

坏运气

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...