Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhòu

Meanings: Mổ (dùng cho chim chóc), Peck (used for birds), ①鸟嘴。[据]噣,喙也。从口,蜀声。与咮略同。——《说文》。[据]噣,口也。——《广雅》。[例]毕噣也。——《诗·卢令笺》。释文:“噣毕星名。”按,谓毕宿开张处如口也。”[例]中衍人面鸟噣

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①鸟嘴。[据]噣,喙也。从口,蜀声。与咮略同。——《说文》。[据]噣,口也。——《广雅》。[例]毕噣也。——《诗·卢令笺》。释文:“噣毕星名。”按,谓毕宿开张处如口也。”[例]中衍人面鸟噣

Hán Việt reading: trụ

Grammar: Động từ đặc biệt chỉ hành động của chim khi mổ thức ăn. Thường sử dụng trong văn cảnh liên quan đến động vật, cụ thể là chim.

Example: 小鸟在树上噣虫子。

Example pinyin: xiǎo niǎo zài shù shàng zhòu chóng zǐ 。

Tiếng Việt: Chú chim đang mổ sâu trên cây.

zhòu
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mổ (dùng cho chim chóc)

trụ

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Peck (used for birds)

鸟嘴。[据]噣,喙也。从口,蜀声。与咮略同。——《说文》。[据]噣,口也。——《广雅》。[例]毕噣也。——《诗·卢令笺》。释文

“噣毕星名。”按,谓毕宿开张处如口也。”中衍人面鸟噣

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...