Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 噤声

Pinyin: jìn shēng

Meanings: Im lặng, ngừng nói chuyện (do sợ hãi hoặc bị yêu cầu)., To fall silent, stop talking (due to fear or being instructed to do so)., ①见“哒”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 口, 禁, 士

Chinese meaning: ①见“哒”。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đi kèm kết hợp với các từ như 被 (bị), 都 (đều) để tạo thành câu hoàn chỉnh. Dùng trong trường hợp muốn diễn tả sự im lặng đột ngột.

Example: 被老师批评后,学生们都噤声了。

Example pinyin: bèi lǎo shī pī píng hòu , xué shēng men dōu jìn shēng le 。

Tiếng Việt: Sau khi bị giáo viên phê bình, học sinh đều im lặng.

噤声
jìn shēng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Im lặng, ngừng nói chuyện (do sợ hãi hoặc bị yêu cầu).

To fall silent, stop talking (due to fear or being instructed to do so).

见“哒”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...