Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 噬脐莫及

Pinyin: shì qí mò jí

Meanings: Không kịp hối hận nữa., Too late for any regret., 噬脐用嘴咬肚脐。象咬自己肚脐似的,够不着。比喻后悔也来不及。[出处]《左传·庄公六年》“若不早图,后君噬齐(脐),其及图之乎?”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 39

Radicals: 口, 筮, 月, 齐, 旲, 艹, 及

Chinese meaning: 噬脐用嘴咬肚脐。象咬自己肚脐似的,够不着。比喻后悔也来不及。[出处]《左传·庄公六年》“若不早图,后君噬齐(脐),其及图之乎?”

Grammar: Thành ngữ này cũng mang sắc thái bi quan, thường dùng trong hoàn cảnh không thể thay đổi kết quả.

Example: 如今大错已成,噬脐莫及。

Example pinyin: rú jīn dà cuò yǐ chéng , shì qí mò jí 。

Tiếng Việt: Bây giờ sai lầm đã thành, hối hận cũng không còn kịp nữa.

噬脐莫及
shì qí mò jí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không kịp hối hận nữa.

Too late for any regret.

噬脐用嘴咬肚脐。象咬自己肚脐似的,够不着。比喻后悔也来不及。[出处]《左传·庄公六年》“若不早图,后君噬齐(脐),其及图之乎?”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

噬脐莫及 (shì qí mò jí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung