Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 噤若寒蝉

Pinyin: jìn ruò hán chán

Meanings: Im lặng vì sợ hãi, không dám nói gì (giống như con ve sầu trong mùa đông)., To be silent out of fear, not daring to say anything (like cicadas in winter)., ①古同“噅”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 50

Radicals: 口, 禁, 右, 艹, ⺀, 单, 虫

Chinese meaning: ①古同“噅”。

Grammar: Thành ngữ này được sử dụng để miêu tả trạng thái tâm lý của người nào đó. Thường đứng ở vị trí bổ ngữ trong câu.

Example: 他在会议上噤若寒蝉,不敢发表意见。

Example pinyin: tā zài huì yì shàng jìn ruò hán chán , bù gǎn fā biǎo yì jiàn 。

Tiếng Việt: Anh ấy im bặt trong cuộc họp, không dám đưa ra ý kiến.

噤若寒蝉
jìn ruò hán chán
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Im lặng vì sợ hãi, không dám nói gì (giống như con ve sầu trong mùa đông).

To be silent out of fear, not daring to say anything (like cicadas in winter).

古同“噅”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

噤若寒蝉 (jìn ruò hán chán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung