Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: è

Meanings: Xấu xa, kinh khủng, ác mộng, Terrible, nightmare, ①通“愕”。惊愕。[合]噩迕(惊遇);噩异(惊异)。*②凶恶。[合]噩神(凶神)。*③严肃;严正。[合]噩噩(严肃切直);噩厉(严肃,严厉)。*④淳朴。[合]噩噩(谔谔,正言谏诤貌;淳朴,古朴);噩噩浑浑(质朴忠厚)。*⑤肥腴貌。[合]噩噩(肥腴貌)。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 㗊, 一, 干

Chinese meaning: ①通“愕”。惊愕。[合]噩迕(惊遇);噩异(惊异)。*②凶恶。[合]噩神(凶神)。*③严肃;严正。[合]噩噩(严肃切直);噩厉(严肃,严厉)。*④淳朴。[合]噩噩(谔谔,正言谏诤貌;淳朴,古朴);噩噩浑浑(质朴忠厚)。*⑤肥腴貌。[合]噩噩(肥腴貌)。

Hán Việt reading: ngạc

Grammar: Tính từ mô tả những điều xấu xa, kinh khủng, thường xuất hiện trong các cụm từ như 噩梦 (ác mộng). Chủ yếu được dùng trong bối cảnh tiêu cực.

Example: 昨晚我做了一个噩梦。

Example pinyin: zuó wǎn wǒ zuò le yí gè è mèng 。

Tiếng Việt: Tối qua tôi đã gặp ác mộng.

è
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xấu xa, kinh khủng, ác mộng

ngạc

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Terrible, nightmare

通“愕”。惊愕。噩迕(惊遇);噩异(惊异)

凶恶。噩神(凶神)

严肃;严正。噩噩(严肃切直);噩厉(严肃,严厉)

淳朴。噩噩(谔谔,正言谏诤貌;淳朴,古朴);噩噩浑浑(质朴忠厚)

肥腴貌。噩噩(肥腴貌)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

噩 (è) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung