Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 噬脐何及

Pinyin: shì qí hé jí

Meanings: Hối hận thì đã quá muộn., Regret will come too late., 噬脐用嘴咬肚脐。象咬自己肚脐似的,够不着。比喻后悔也来不及。[出处]《左传·庄公六年》“若不早图,后君噬齐(脐),其及图之乎?”[例]如若抗拒,真火焰昆冈,俱为齑粉,~?——明·许仲琳《封神演义》第四十二回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 口, 筮, 月, 齐, 亻, 可, 及

Chinese meaning: 噬脐用嘴咬肚脐。象咬自己肚脐似的,够不着。比喻后悔也来不及。[出处]《左传·庄公六年》“若不早图,后君噬齐(脐),其及图之乎?”[例]如若抗拒,真火焰昆冈,俱为齑粉,~?——明·许仲琳《封神演义》第四十二回。

Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh hậu quả của việc chậm trễ hành động hoặc quyết định sai lầm.

Example: 等到失败时再后悔就噬脐何及了。

Example pinyin: děng dào shī bài shí zài hòu huǐ jiù shì qí hé jí le 。

Tiếng Việt: Đợi đến lúc thất bại rồi mới hối hận thì đã quá muộn.

噬脐何及
shì qí hé jí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hối hận thì đã quá muộn.

Regret will come too late.

噬脐用嘴咬肚脐。象咬自己肚脐似的,够不着。比喻后悔也来不及。[出处]《左传·庄公六年》“若不早图,后君噬齐(脐),其及图之乎?”[例]如若抗拒,真火焰昆冈,俱为齑粉,~?——明·许仲琳《封神演义》第四十二回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

噬脐何及 (shì qí hé jí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung