Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 噱头

Pinyin: xué tóu

Meanings: Chiêu trò, thủ đoạn gây chú ý, Gimmick, publicity stunt, ①滑稽,也指滑稽的话或举动。[例]他的表演噱头真多。*②花招;鬼点子。[例]耍噱头。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 口, 豦, 头

Chinese meaning: ①滑稽,也指滑稽的话或举动。[例]他的表演噱头真多。*②花招;鬼点子。[例]耍噱头。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường được dùng để chỉ những hành động hoặc phương pháp nhằm thu hút sự chú ý, đôi khi mang tính chất lừa đảo hoặc giả tạo.

Example: 这个广告只是一个噱头。

Example pinyin: zhè ge guǎng gào zhǐ shì yí gè jué tóu 。

Tiếng Việt: Quảng cáo này chỉ là một chiêu trò.

噱头
xué tóu
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chiêu trò, thủ đoạn gây chú ý

Gimmick, publicity stunt

滑稽,也指滑稽的话或举动。他的表演噱头真多

花招;鬼点子。耍噱头

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

噱头 (xué tóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung