Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 器件

Pinyin: qì jiàn

Meanings: Bộ phận hoặc linh kiện thiết bị., Component or part of equipment., ①用于某一特定目的或完成某一特定功能的一种机件或零件。[例]电子器件。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 吅, 犬, 亻, 牛

Chinese meaning: ①用于某一特定目的或完成某一特定功能的一种机件或零件。[例]电子器件。

Grammar: Danh từ ghép, thường được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật hoặc công nghệ.

Example: 这些电子器件很有用。

Example pinyin: zhè xiē diàn zǐ qì jiàn hěn yǒu yòng 。

Tiếng Việt: Những linh kiện điện tử này rất hữu ích.

器件
qì jiàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bộ phận hoặc linh kiện thiết bị.

Component or part of equipment.

用于某一特定目的或完成某一特定功能的一种机件或零件。电子器件

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...