Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: pēi

Meanings: Máu đông, cục máu., Clotted blood., ①淤血。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①淤血。

Hán Việt reading: phôi

Grammar: Danh từ cụ thể, dùng trong lĩnh vực y học.

Example: 伤口处形成了衃块。

Example pinyin: shāng kǒu chù xíng chéng le pēi kuài 。

Tiếng Việt: Ở vết thương đã hình thành cục máu đông.

pēi
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Máu đông, cục máu.

phôi

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Clotted blood.

淤血

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...