Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 行不副言

Pinyin: xíng bù fù yán

Meanings: Hành động không phù hợp với lời nói, tức là nói một đằng làm một nẻo., Actions do not match words, meaning one speaks one way but acts another., 指言行不一。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 亍, 彳, 一, 刂, 畐, 言

Chinese meaning: 指言行不一。

Grammar: Thành ngữ, dùng để phê phán sự thiếu nhất quán.

Example: 他常常行不副言,令人失望。

Example pinyin: tā cháng cháng xíng bú fù yán , lìng rén shī wàng 。

Tiếng Việt: Anh ta thường nói một đằng làm một nẻo, khiến người khác thất vọng.

行不副言
xíng bù fù yán
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hành động không phù hợp với lời nói, tức là nói một đằng làm một nẻo.

Actions do not match words, meaning one speaks one way but acts another.

指言行不一。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

行不副言 (xíng bù fù yán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung