Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 行侠好义
Pinyin: xíng xiá hào yì
Meanings: Hành hiệp trượng nghĩa, thích làm việc nghĩa., To act as a chivalrous hero and be fond of righteousness., 指讲义气,肯舍己助人。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 亍, 彳, 亻, 夹, 女, 子, 丶, 乂
Chinese meaning: 指讲义气,肯舍己助人。
Grammar: Động từ bốn âm tiết, thường dùng để mô tả tính cách hoặc hành vi tốt đẹp của một người.
Example: 他自幼行侠好义,帮助了许多贫苦百姓。
Example pinyin: tā zì yòu xíng xiá hǎo yì , bāng zhù le xǔ duō pín kǔ bǎi xìng 。
Tiếng Việt: Từ nhỏ anh ấy đã hành hiệp trượng nghĩa, giúp đỡ rất nhiều người dân nghèo khổ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hành hiệp trượng nghĩa, thích làm việc nghĩa.
Nghĩa phụ
English
To act as a chivalrous hero and be fond of righteousness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指讲义气,肯舍己助人。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế