Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 衊
Pinyin: miè
Meanings: Vu khống, phỉ báng, làm nhơ bẩn danh dự người khác., To slander, defame, or tarnish someone’s reputation., ①见“蔑”*⑤。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 蔑, 血
Chinese meaning: ①见“蔑”*⑤。
Grammar: Động từ hiếm gặp, thường xuất hiện trong văn bản pháp lý hoặc chính trị.
Example: 衊人清白。
Example pinyin: miè rén qīng bái 。
Tiếng Việt: Vu khống người vô tội.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vu khống, phỉ báng, làm nhơ bẩn danh dự người khác.
Nghĩa phụ
English
To slander, defame, or tarnish someone’s reputation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“蔑”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!