Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 血雨腥风

Pinyin: xuè yǔ xīng fēng

Meanings: Mưa máu gió tanh, ám chỉ chiến tranh hoặc thảm họa khủng khiếp., Wind and rain carrying the smell of blood, metaphorically describing war or terrible disasters., 风里夹着腥味,雨点带着鲜血。形容疯狂杀戮的凶险气氛或环境。[出处]明·施耐庵《水浒传》第二十三回“腥风血雨满松林,散乱毛发坠山奄。”[例]投身革命即为家,~应有涯。取义成仁今日事,人间遍种自由花。——陈毅《梅岭三章》诗。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 丿, 皿, 一, 星, 月, 㐅, 几

Chinese meaning: 风里夹着腥味,雨点带着鲜血。形容疯狂杀戮的凶险气氛或环境。[出处]明·施耐庵《水浒传》第二十三回“腥风血雨满松林,散乱毛发坠山奄。”[例]投身革命即为家,~应有涯。取义成仁今日事,人间遍种自由花。——陈毅《梅岭三章》诗。

Grammar: Thành ngữ, dùng để miêu tả bối cảnh hoặc tình huống kinh hoàng.

Example: 战争年代充满了血雨腥风。

Example pinyin: zhàn zhēng nián dài chōng mǎn le xuè yǔ xīng fēng 。

Tiếng Việt: Thời kỳ chiến tranh tràn ngập những cơn mưa máu gió tanh.

血雨腥风
xuè yǔ xīng fēng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mưa máu gió tanh, ám chỉ chiến tranh hoặc thảm họa khủng khiếp.

Wind and rain carrying the smell of blood, metaphorically describing war or terrible disasters.

风里夹着腥味,雨点带着鲜血。形容疯狂杀戮的凶险气氛或环境。[出处]明·施耐庵《水浒传》第二十三回“腥风血雨满松林,散乱毛发坠山奄。”[例]投身革命即为家,~应有涯。取义成仁今日事,人间遍种自由花。——陈毅《梅岭三章》诗。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...