Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: mài

Meanings: Mạch máu., Blood vessel., ①同“脉”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①同“脉”。

Hán Việt reading: mạch

Grammar: Danh từ cụ thể, thường xuất hiện trong ngữ cảnh y học.

Example: 医生正在检查他的衇搏。

Example pinyin: yī shēng zhèng zài jiǎn chá tā de mài bó 。

Tiếng Việt: Bác sĩ đang kiểm tra mạch máu của anh ấy.

mài
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mạch máu.

mạch

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Blood vessel.

同“脉”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...