Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 衅发萧墙
Pinyin: xìn fā xiāo qiáng
Meanings: Mâu thuẫn nảy sinh từ nội bộ, ám chỉ bất hòa bên trong., Conflict arising from within, indicating internal discord., 衅缝隙,引申为争端,事端。萧墙古代宫室内当门的小墙,引申为内部。比喻事端或灾祸发生在内部。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 41
Radicals: 半, 血, 发, 肃, 艹, 啬, 土
Chinese meaning: 衅缝隙,引申为争端,事端。萧墙古代宫室内当门的小墙,引申为内部。比喻事端或灾祸发生在内部。
Grammar: Thành ngữ, nhấn mạnh nguyên nhân vấn đề nằm ở nội bộ.
Example: 公司内部衅发萧墙,导致项目失败。
Example pinyin: gōng sī nèi bù xìn fā xiāo qiáng , dǎo zhì xiàng mù shī bài 。
Tiếng Việt: Bất hòa nảy sinh từ nội bộ công ty khiến dự án thất bại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mâu thuẫn nảy sinh từ nội bộ, ám chỉ bất hòa bên trong.
Nghĩa phụ
English
Conflict arising from within, indicating internal discord.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
衅缝隙,引申为争端,事端。萧墙古代宫室内当门的小墙,引申为内部。比喻事端或灾祸发生在内部。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế