Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 行古志今

Pinyin: xíng gǔ zhì jīn

Meanings: Học tập theo người xưa nhưng ứng dụng cho hiện tại., Learn from the ancients but apply it to the present., 按古道行事,为当今服务。指时异势迁,不可食而不化。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 22

Radicals: 亍, 彳, 十, 口, 士, 心, ㇇, 亽

Chinese meaning: 按古道行事,为当今服务。指时异势迁,不可食而不化。

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, mang sắc thái triết lý sâu sắc.

Example: 他主张行古志今,将传统文化融入现代生活。

Example pinyin: tā zhǔ zhāng xíng gǔ zhì jīn , jiāng chuán tǒng wén huà róng rù xiàn dài shēng huó 。

Tiếng Việt: Ông ấy chủ trương học tập người xưa nhưng ứng dụng cho hiện tại, tích hợp văn hóa truyền thống vào cuộc sống hiện đại.

行古志今
xíng gǔ zhì jīn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Học tập theo người xưa nhưng ứng dụng cho hiện tại.

Learn from the ancients but apply it to the present.

按古道行事,为当今服务。指时异势迁,不可食而不化。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

行古志今 (xíng gǔ zhì jīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung