Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 行号卧泣
Pinyin: xíng háo wò qì
Meanings: Kêu khóc khi đi đứng, nằm khóc khi ngủ, chỉ nỗi đau khổ tột cùng., Crying while walking and weeping while lying down, indicating extreme sorrow., 行走或躺卧时都在号呼哭泣。形容悲痛之极。[出处]南朝·陈·徐陵《为贞阳侯答王太尉书》“自皇家祸乱,亟积寒暄,九州万国之人,蟠本流沙之地,莫不行号卧泣,想望休平。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 亍, 彳, 丂, 口, 卜, 臣, 氵, 立
Chinese meaning: 行走或躺卧时都在号呼哭泣。形容悲痛之极。[出处]南朝·陈·徐陵《为贞阳侯答王太尉书》“自皇家祸乱,亟积寒暄,九州万国之人,蟠本流沙之地,莫不行号卧泣,想望休平。”
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường dùng để diễn tả cảm xúc mạnh mẽ.
Example: 失去亲人的他整日行号卧泣。
Example pinyin: shī qù qīn rén de tā zhěng rì háng hào wò qì 。
Tiếng Việt: Mất đi người thân, anh ấy suốt ngày kêu khóc thảm thiết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kêu khóc khi đi đứng, nằm khóc khi ngủ, chỉ nỗi đau khổ tột cùng.
Nghĩa phụ
English
Crying while walking and weeping while lying down, indicating extreme sorrow.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
行走或躺卧时都在号呼哭泣。形容悲痛之极。[出处]南朝·陈·徐陵《为贞阳侯答王太尉书》“自皇家祸乱,亟积寒暄,九州万国之人,蟠本流沙之地,莫不行号卧泣,想望休平。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế