Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 行兵布阵
Pinyin: xíng bīng bù zhèn
Meanings: Chỉ huy quân đội và bố trí trận địa., To command troops and arrange battle formations., 指挥军队,布置阵势。[出处]明·无名氏《杨家将演义》第四回“有一将,名继业,人号为令公,此人天文地理,六韬三略,无不精通,行兵列阵,玄妙莫测,乃智勇兼全之士。”[例]老僧有兵书一册,内有传枪之法,并~妙用。今赠与令郎,用心温习。——清·钱彩《说岳全传》第四回。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 亍, 彳, 丘, 八, 巾, 𠂇, 车, 阝
Chinese meaning: 指挥军队,布置阵势。[出处]明·无名氏《杨家将演义》第四回“有一将,名继业,人号为令公,此人天文地理,六韬三略,无不精通,行兵列阵,玄妙莫测,乃智勇兼全之士。”[例]老僧有兵书一册,内有传枪之法,并~妙用。今赠与令郎,用心温习。——清·钱彩《说岳全传》第四回。
Grammar: Động từ bốn âm tiết, thường liên quan đến chiến tranh và quân sự.
Example: 将军擅长行兵布阵,在战场上屡战屡胜。
Example pinyin: jiāng jūn shàn cháng xíng bīng bù zhèn , zài zhàn chǎng shàng lǚ zhàn lǚ shèng 。
Tiếng Việt: Vị tướng giỏi chỉ huy quân đội và bố trí trận địa, trên chiến trường luôn giành chiến thắng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ huy quân đội và bố trí trận địa.
Nghĩa phụ
English
To command troops and arrange battle formations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指挥军队,布置阵势。[出处]明·无名氏《杨家将演义》第四回“有一将,名继业,人号为令公,此人天文地理,六韬三略,无不精通,行兵列阵,玄妙莫测,乃智勇兼全之士。”[例]老僧有兵书一册,内有传枪之法,并~妙用。今赠与令郎,用心温习。——清·钱彩《说岳全传》第四回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế