Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 繁缛

Pinyin: fán rù

Meanings: Rườm rà, phức tạp (dùng để chỉ các quy tắc hoặc nghi thức quá cầu kỳ)., Elaborate and complicated (refers to overly intricate rules or ceremonies)., ①多而琐碎。[例]步光之剑,华藻繁缛。——曹植《七命》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 30

Radicals: 敏, 糸, 纟, 辱

Chinese meaning: ①多而琐碎。[例]步光之剑,华藻繁缛。——曹植《七命》。

Grammar: Tính từ ghép, thường đi kèm với các danh từ chỉ nghi lễ hoặc quy tắc.

Example: 仪式显得有些繁缛。

Example pinyin: yí shì xiǎn de yǒu xiē fán rù 。

Tiếng Việt: Nghi lễ có vẻ hơi rườm rà.

繁缛
fán rù
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rườm rà, phức tạp (dùng để chỉ các quy tắc hoặc nghi thức quá cầu kỳ).

Elaborate and complicated (refers to overly intricate rules or ceremonies).

多而琐碎。步光之剑,华藻繁缛。——曹植《七命》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

繁缛 (fán rù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung