Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 纠合之众

Pinyin: jiū hé zhī zhòng

Meanings: Đám đông được tập hợp lại với nhau (thường không có tổ chức rõ ràng)., A crowd that has been gathered together (often disorganized)., 指纠集起来的百姓。[出处]《史记·郦生陆贾列传》“足下起纠合之众,收散乱之兵,不满万人。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 丩, 纟, 亼, 口, 丶, 人, 从

Chinese meaning: 指纠集起来的百姓。[出处]《史记·郦生陆贾列传》“足下起纠合之众,收散乱之兵,不满万人。”

Grammar: Danh từ bốn âm tiết, thường dùng để miêu tả một nhóm người không có tổ chức chặt chẽ.

Example: 纠合之众往往缺乏纪律性。

Example pinyin: jiū hé zhī zhòng wǎng wǎng quē fá jì lǜ xìng 。

Tiếng Việt: Đám đông tụ tập thường thiếu kỷ luật.

纠合之众
jiū hé zhī zhòng
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đám đông được tập hợp lại với nhau (thường không có tổ chức rõ ràng).

A crowd that has been gathered together (often disorganized).

指纠集起来的百姓。[出处]《史记·郦生陆贾列传》“足下起纠合之众,收散乱之兵,不满万人。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

纠合之众 (jiū hé zhī zhòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung