Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 红衣主教

Pinyin: hóng yī zhǔ jiào

Meanings: Hồng y (tên gọi chức vị trong Công giáo), Cardinal (a rank in Catholic Church), ①天主教中由教皇任命仅次于教皇的高级教士,作为红衣主教院的成员兼助教皇。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 28

Radicals: 工, 纟, 亠, 𧘇, 土, 孝, 攵

Chinese meaning: ①天主教中由教皇任命仅次于教皇的高级教士,作为红衣主教院的成员兼助教皇。

Grammar: Danh từ chuyên ngành tôn giáo, bao gồm 红衣 (áo đỏ) và 主教 (giám mục).

Example: 梵蒂冈的红衣主教们正在开会。

Example pinyin: fàn dì gāng de hóng yī zhǔ jiào men zhèng zài kāi huì 。

Tiếng Việt: Các hồng y ở Vatican đang họp.

红衣主教
hóng yī zhǔ jiào
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hồng y (tên gọi chức vị trong Công giáo)

Cardinal (a rank in Catholic Church)

天主教中由教皇任命仅次于教皇的高级教士,作为红衣主教院的成员兼助教皇

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

红衣主教 (hóng yī zhǔ jiào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung