Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 緌
Pinyin: ruí
Meanings: Phần tua rua hoặc phần dây thòng xuống trang trí trên quần áo hoặc đồ vật, Tassels or hanging decorative cords on clothing or objects., ①缨子。[据]緌,系冠缨也。——《说文》。谓缨之垂者。[例]丧冠不緌。——《礼记·檀弓》。*②古代冠带结在下巴下面的下垂部分。[例]冠緌缨。——《礼记·内则》。孔颖达疏:“结缨颌下以固冠,结之余者,散而下垂,谓之緌。”*③似缨饰的下垂物。[例]垂緌饮清露,流响出疏桐。——唐·虞世南《蝉》。*④古指有虞氏旌旗,以旄牛尾注于竿首为之。后泛指旌旗或旗帜的垂游。[合]緌章(古代旗竿顶端所饰的染色鸟羽或旄牛尾,用以别贵贱);緌旌(垂旒舒展的旗幡)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①缨子。[据]緌,系冠缨也。——《说文》。谓缨之垂者。[例]丧冠不緌。——《礼记·檀弓》。*②古代冠带结在下巴下面的下垂部分。[例]冠緌缨。——《礼记·内则》。孔颖达疏:“结缨颌下以固冠,结之余者,散而下垂,谓之緌。”*③似缨饰的下垂物。[例]垂緌饮清露,流响出疏桐。——唐·虞世南《蝉》。*④古指有虞氏旌旗,以旄牛尾注于竿首为之。后泛指旌旗或旗帜的垂游。[合]緌章(古代旗竿顶端所饰的染色鸟羽或旄牛尾,用以别贵贱);緌旌(垂旒舒展的旗幡)。
Hán Việt reading: nhuy
Grammar: Danh từ chỉ chi tiết trang trí, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh lịch sử hoặc văn hóa.
Example: 古代战士的盔甲上常有緌。
Example pinyin: gǔ dài zhàn shì de kuī jiǎ shàng cháng yǒu ruí 。
Tiếng Việt: Trên áo giáp của các chiến binh cổ đại thường có tua rua.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phần tua rua hoặc phần dây thòng xuống trang trí trên quần áo hoặc đồ vật
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
nhuy
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Tassels or hanging decorative cords on clothing or objects.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
缨子。緌,系冠缨也。——《说文》。谓缨之垂者。丧冠不緌。——《礼记·檀弓》
“结缨颌下以固冠,结之余者,散而下垂,谓之緌。”
似缨饰的下垂物。垂緌饮清露,流响出疏桐。——唐·虞世南《蝉》
古指有虞氏旌旗,以旄牛尾注于竿首为之。后泛指旌旗或旗帜的垂游。緌章(古代旗竿顶端所饰的染色鸟羽或旄牛尾,用以别贵贱);緌旌(垂旒舒展的旗幡)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!