Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: bīn

Meanings: Rực rỡ, nhiều màu sắc, Colorful, dazzling., ①见“缤”。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 糹, 賓

Chinese meaning: ①见“缤”。

Grammar: Thường xuất hiện trong từ ghép như 繽紛, mô tả sự đa dạng và phong phú.

Example: 天空中飘落着繽纷的彩带。

Example pinyin: tiān kōng zhōng piāo luò zhe bīn fēn de cǎi dài 。

Tiếng Việt: Trên bầu trời tràn ngập những dải ruy băng đầy màu sắc.

bīn
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rực rỡ, nhiều màu sắc

Colorful, dazzling.

见“缤”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

繽 (bīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung