Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 纠合
Pinyin: jiū hé
Meanings: Tập hợp hoặc lôi kéo mọi người lại với nhau (thường mang sắc thái tích cực hơn so với 纠众)., To gather or rally people together (usually with a more positive connotation than 纠众)., ①纠集;聚集;集合(多用于贬义)。[例]纠合党羽,图谋不轨。*②也作“鸠合”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 丩, 纟, 亼, 口
Chinese meaning: ①纠集;聚集;集合(多用于贬义)。[例]纠合党羽,图谋不轨。*②也作“鸠合”。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được sử dụng khi nói về việc tập hợp lực lượng hoặc nhóm người.
Example: 他们纠合了一些志同道合的人一起工作。
Example pinyin: tā men jiū hé le yì xiē zhì tóng dào hé de rén yì qǐ gōng zuò 。
Tiếng Việt: Họ tập hợp một số người cùng chí hướng để làm việc chung.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tập hợp hoặc lôi kéo mọi người lại với nhau (thường mang sắc thái tích cực hơn so với 纠众).
Nghĩa phụ
English
To gather or rally people together (usually with a more positive connotation than 纠众).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
纠集;聚集;集合(多用于贬义)。纠合党羽,图谋不轨
也作“鸠合”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!