Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 纏
Pinyin: chán
Meanings: Quấn, bám theo phiền phức, To wind around, to bother persistently., ①见“缠”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 廛, 糹
Chinese meaning: ①见“缠”。
Grammar: Động từ hai âm tiết khi ghép thành từ kép như 缠绕. Có thể biểu thị hành động cụ thể hoặc trừu tượng.
Example: 这个问题一直缠着他不放。
Example pinyin: zhè ge wèn tí yì zhí chán zhe tā bú fàng 。
Tiếng Việt: Vấn đề này cứ quấn lấy anh ta không buông.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quấn, bám theo phiền phức
Nghĩa phụ
English
To wind around, to bother persistently.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“缠”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!